12 lợi ích của Ginkgo Biloba (Cộng với tác dụng phụ và liều lượng)

Ginkgo biloba, hay dây sắt, là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc đã được trồng hàng ngàn năm với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Vì nó là đại diện duy nhất còn sót lại của thực vật cổ đại nên đôi khi nó được coi là hóa thạch sống.
Mặc dù lá và hạt của nó thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, nghiên cứu hiện tại tập trung vào chiết xuất bạch quả làm từ lá.
Các chất bổ sung bạch quả có liên quan đến một số tuyên bố và công dụng về sức khỏe, hầu hết đều tập trung vào chức năng não và tuần hoàn.
Ginkgo biloba có hàm lượng cao flavonoid và terpenoid, những hợp chất được biết đến với tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Các gốc tự do là các hạt có khả năng phản ứng cao được tạo ra trong cơ thể trong các chức năng trao đổi chất bình thường như chuyển hóa thức ăn thành năng lượng hoặc giải độc.
Tuy nhiên, chúng cũng có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh, đẩy nhanh quá trình lão hóa và bệnh tật.
Nghiên cứu về hoạt động chống oxy hóa của ginkgo biloba rất hứa hẹn. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ chính xác nó hoạt động như thế nào và nó hoạt động tốt như thế nào trong việc điều trị các tình trạng cụ thể.
Ginkgo chứa chất chống oxy hóa mạnh mẽ chống lại tác hại của các gốc tự do và có thể là lý do đằng sau hầu hết các tuyên bố về sức khỏe của nó.
Trong phản ứng viêm, nhiều thành phần khác nhau của hệ thống miễn dịch được kích hoạt để chống lại những kẻ xâm lược từ bên ngoài hoặc chữa lành những vùng bị tổn thương.
Một số bệnh mãn tính có thể gây ra phản ứng viêm ngay cả khi không có bệnh hoặc chấn thương. Theo thời gian, tình trạng viêm quá mức này có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho các mô và DNA của cơ thể.
Nhiều năm nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm đã chỉ ra rằng chiết xuất Ginkgo biloba làm giảm các dấu hiệu viêm trong tế bào người và động vật ở nhiều trạng thái bệnh khác nhau.
Mặc dù những dữ liệu này rất đáng khích lệ nhưng vẫn cần có những nghiên cứu trên người trước khi đưa ra kết luận chắc chắn về vai trò của bạch quả trong việc điều trị những căn bệnh phức tạp này.
Ginkgo có khả năng giảm viêm do nhiều bệnh khác nhau gây ra. Đây có thể là một trong những lý do tại sao nó có nhiều ứng dụng sức khỏe như vậy.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, hạt bạch quả được sử dụng để mở các “kênh” năng lượng trong các hệ cơ quan khác nhau, bao gồm thận, gan, não và phổi.
Khả năng rõ ràng của Ginkgo trong việc tăng lưu lượng máu đến các bộ phận khác nhau của cơ thể có thể là nguồn gốc của nhiều lợi ích được cho là của nó.
Một nghiên cứu trên những bệnh nhân mắc bệnh tim dùng bạch quả cho thấy lưu lượng máu đến một số bộ phận của cơ thể tăng lên ngay lập tức. Điều này có liên quan đến sự gia tăng 12% nồng độ oxit nitric trong máu, một hợp chất chịu trách nhiệm làm giãn mạch máu.
Tương tự, một nghiên cứu khác cho thấy tác dụng tương tự ở những người lớn tuổi sử dụng chiết xuất bạch quả (8).
Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra tác dụng bảo vệ của bạch quả đối với sức khỏe tim mạch, sức khỏe não bộ và phòng ngừa đột quỵ. Có một số cách giải thích cho điều này, một trong số đó có thể là do sự hiện diện của các hợp chất chống viêm trong thực vật.
Cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ về cách bạch quả ảnh hưởng đến tuần hoàn và sức khỏe của tim và não.
Ginkgo biloba có thể làm tăng lưu lượng máu bằng cách thúc đẩy sự giãn mạch. Điều này có thể được áp dụng trong điều trị các rối loạn liên quan đến tuần hoàn kém.
Ginkgo đã được đánh giá nhiều lần về khả năng giảm lo lắng, căng thẳng và các triệu chứng khác liên quan đến bệnh Alzheimer cũng như suy giảm nhận thức liên quan đến lão hóa.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ bạch quả có thể làm giảm đáng kể tốc độ suy giảm nhận thức ở những người mắc chứng mất trí nhớ, nhưng các nghiên cứu khác không thể lặp lại kết quả này.
Đánh giá của 21 nghiên cứu cho thấy rằng, khi kết hợp với các loại thuốc truyền thống, chiết xuất bạch quả có thể tăng cường chức năng ở những người mắc bệnh Alzheimer nhẹ.
Một đánh giá khác đã đánh giá bốn nghiên cứu và nhận thấy sự giảm đáng kể một số triệu chứng liên quan đến chứng mất trí nhớ khi sử dụng bạch quả trong 22–24 tuần.
Những kết quả tích cực này có thể liên quan đến vai trò của bạch quả trong việc cải thiện lưu lượng máu đến não, đặc biệt là vì nó có liên quan đến chứng mất trí nhớ do mạch máu.
Nhìn chung, vẫn còn quá sớm để khẳng định hoặc bác bỏ vai trò của bạch quả trong điều trị chứng mất trí nhớ, nhưng nghiên cứu gần đây đang bắt đầu làm sáng tỏ bài viết này.
Không thể kết luận rằng bạch quả có thể chữa khỏi bệnh Alzheimer và các dạng bệnh mất trí nhớ khác, nhưng nó có thể hữu ích trong một số trường hợp. Cơ hội giúp đỡ của nó dường như tăng lên khi được sử dụng với các liệu pháp thông thường.
Một số ít nghiên cứu nhỏ ủng hộ ý tưởng rằng chất bổ sung bạch quả có thể cải thiện hiệu suất tinh thần và sức khỏe.
Kết quả của những nghiên cứu như vậy đã làm dấy lên tuyên bố rằng bạch quả có liên quan đến việc cải thiện trí nhớ, sự tập trung và khả năng chú ý.
Tuy nhiên, một đánh giá lớn về các nghiên cứu về mối quan hệ này cho thấy việc bổ sung bạch quả không mang lại bất kỳ cải thiện đáng kể nào về trí nhớ, chức năng điều hành hoặc khả năng chú ý.
Một số nghiên cứu cho thấy bạch quả có thể cải thiện hiệu suất tinh thần ở người khỏe mạnh, nhưng bằng chứng còn mâu thuẫn.
Việc giảm các triệu chứng lo âu được thấy trong một số nghiên cứu trên động vật có thể liên quan đến hàm lượng chất chống oxy hóa của bạch quả.
Trong một nghiên cứu, 170 người mắc chứng rối loạn lo âu tổng quát đã nhận được 240 hoặc 480 mg bạch quả hoặc giả dược. Nhóm nhận được liều bạch quả cao nhất cho thấy giảm 45% các triệu chứng lo âu so với nhóm dùng giả dược.
Mặc dù các chất bổ sung bạch quả có thể làm giảm lo lắng nhưng vẫn còn quá sớm để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào từ nghiên cứu hiện tại.
Một số nghiên cứu cho thấy bạch quả có thể giúp điều trị chứng rối loạn lo âu, mặc dù điều này có thể là do hàm lượng chất chống oxy hóa của nó.
Một đánh giá của các nghiên cứu trên động vật cho thấy chất bổ sung bạch quả có thể giúp điều trị các triệu chứng trầm cảm.
Những con chuột nhận được bạch quả trước một tình huống căng thẳng sắp xảy ra có tâm trạng ít căng thẳng hơn những con chuột không nhận được chất bổ sung.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tác dụng này là do đặc tính chống viêm của bạch quả, giúp cải thiện khả năng của cơ thể để đối phó với mức độ hormone căng thẳng cao.
Cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa bạch quả và cách nó ảnh hưởng đến trầm cảm ở người.
Các đặc tính chống viêm của bạch quả làm cho nó trở thành một phương thuốc tiềm năng cho bệnh trầm cảm. Cần nhiều nghiên cứu hơn.
Một số nghiên cứu đã kiểm tra mối liên hệ của bạch quả với thị lực và sức khỏe của mắt. Tuy nhiên, kết quả đầu tiên rất đáng khích lệ.
Một đánh giá cho thấy bệnh nhân tăng nhãn áp dùng bạch quả làm tăng lưu lượng máu đến mắt, nhưng điều này không nhất thiết dẫn đến cải thiện thị lực.
Một đánh giá khác của hai nghiên cứu đã đánh giá tác dụng của chiết xuất bạch quả đối với sự tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác. Một số người tham gia báo cáo thị lực được cải thiện, nhưng nhìn chung điều này không có ý nghĩa thống kê.
Người ta không biết liệu bạch quả có cải thiện thị lực ở những người không bị suy giảm thị lực hay không.
Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định xem bạch quả có thể cải thiện thị lực hay làm chậm sự tiến triển của bệnh thoái hóa mắt hay không.
Một số nghiên cứu ban đầu cho thấy rằng việc bổ sung bạch quả có thể làm tăng lưu lượng máu đến mắt nhưng không nhất thiết phải cải thiện thị lực. Cần nhiều nghiên cứu hơn.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, bạch quả là một phương thuốc rất phổ biến chữa đau đầu và đau nửa đầu.
Có rất ít nghiên cứu được thực hiện về khả năng điều trị chứng đau đầu của bạch quả. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của cơn đau đầu, nó có thể hữu ích.
Ví dụ, bạch quả được biết là có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Ginkgo có thể hữu ích nếu chứng đau đầu hoặc đau nửa đầu của bạn là do căng thẳng quá mức.


Thời gian đăng: Oct-20-2022