Tóm tắt
Trong những năm gần đây, trình độ dinh dưỡng quốc gia hàng năm được cải thiện nhưng áp lực cuộc sống, cân bằng dinh dưỡng và các vấn đề khác lại nghiêm trọng hơn. Với việc nghiên cứu sâu hơn về chức năng sức khỏe của nguyên liệu thực phẩm mới như tăng cường khả năng miễn dịch, ngày càng có nhiều nguyên liệu thực phẩm mới sẽ đi vào đời sống công cộng, mở ra một lối sống lành mạnh mới cho người dân.
Một số thực phẩm bổ sung dinh dưỡng tăng cường miễn dịch chỉ mang tính chất tham khảo:
1.Chiết xuất quả cơm cháy
cơm cháylà một chi gồm từ 5 đến 30 loài cây bụi hoặc cây nhỏ, trước đây được xếp vào họ kim ngân hoa, Caprifoliaceae, nhưng hiện nay bằng chứng di truyền cho thấy được phân loại chính xác vào họ moschatel, Adoxaceae. Chi này có nguồn gốc ở vùng ôn đới đến cận nhiệt đới của cả Bắc bán cầu và Nam bán cầu. Chiết xuất Elderberry có nguồn gốc từ quả của Sambucus nigra hoặc Black Elder. Là một phần của truyền thống lâu đời về các phương pháp điều trị bằng thảo dược và các bài thuốc dân gian truyền thống, cây cơm cháy đen được gọi là “tủ thuốc của dân thường” và hoa, quả, lá, vỏ và thậm chí cả rễ của nó đều được sử dụng để chữa bệnh. tài sản trong nhiều thế kỷ. Chiết xuất Sambucus Elderberry chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe như vitamin A, B và C, flavonoid, tannin, carotenoids và axit amin. Bây giờ là màu đenChiết xuất cơm cháyđược sử dụng rộng rãi trong thực phẩm bổ sung vì tác dụng chống oxy hóa của nó.
2.Chiết xuất lá ô liu
cáclá ô liulà một món ăn chủ yếu trong chế độ ăn Địa Trung Hải mà các nhà khoa học nghiên cứu về khả năng ngăn ngừa các bệnh mãn tính của nó. Nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến ung thư thấp hơn ở những người theo chế độ ăn kiêng này. Hiệu quả tích cực một phần nhờ vào những lợi ích mạnh mẽ và tăng cường sức khỏe của lá ô liu.Chiết xuất lá ô liu là liều lượng tập trung các chất dinh dưỡng có trong lá cây ô liu. Đó là một nguồn chất chống oxy hóa mạnh mẽ hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn.Bằng cách chống lại tổn thương tế bào gây bệnh, chất chống oxy hóa có tác dụng giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh - nhưng nghiên cứu cho thấy hoạt động này trong chiết xuất lá ô liu có thể góp phần mang lại một loạt lợi ích sức khỏe khác.Oleuropein và Hydroxytyrosol là những chất chống oxy hóa dồi dào nhất được tìm thấy trong Chiết xuất lá ô liu nguyên chất. Chúng là những chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh mẽ có nhiều lợi ích về sức khoẻ và thể chất đã được nghiên cứu và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm.Chiết xuất lá ô liuthuốc kháng virus được nghiên cứu.
3.Chiết xuất Matcha
Trà xanh matcha, có nguồn gốc từ Nhật Bản, thường được coi là đặc biệt có lợi cho sức khỏe. Hàm lượng lớn polyphenol, axit amin (chủ yếu là tannin) và caffeine có khả năng làm tăng đặc tính chống oxy hóa của thức uống. Chiết xuất Matcha là một loại trà xanh dạng bột mịn có chứa lượng chất chống oxy hóa đậm đặc. Những thứ này có thể làm giảm tổn thương tế bào, ngăn ngừa các bệnh mãn tính và các nghiên cứu cho thấy nó cũng có thể bảo vệ gan khỏi bị tổn thương và giảm nguy cơ mắc bệnh gan. Matcha cũng đã được chứng minh là cải thiện sự chú ý, trí nhớ, thời gian phản ứng và các khía cạnh khác của chức năng não do hàm lượng caffeine và L-theanine. Trên hết, matcha và trà xanh có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tóm lại, nhiều lợi ích sức khoẻ tiềm năng được cho là nhờ việc tiêu thụ matcha và/hoặc các thành phần của nó như giảm cân hoặc giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
4. Chiết xuất Echinacea
Echinacea, một chi bao gồm chín loài, là thành viên của họ cúc. Ba loài được tìm thấy trong các chế phẩm thảo dược phổ biến,Echinacea angustifolia,Echinacea pallida, VàEchinacea ban xuất huyết. Người Mỹ bản địa coi loại cây này như một loại máy lọc máu. Ngày nay, echinacea được sử dụng chủ yếu như một chất kích thích miễn dịch để ngăn ngừa cảm lạnh, cúm và các bệnh nhiễm trùng khác và là một trong những loại thảo dược phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Thảo mộc tươi, thảo mộc đông khô và chiết xuất cồn của thảo dược đều có sẵn trên thị trường. Phần trên không của cây và rễ tươi hoặc khô cũng có thể được sử dụng để pha trà echinacea. Một trong những thành phần của echinacea, arabinogalactan, có thể có khả năng tăng cường miễn dịch. Các tác giả kết luận rằng chiết xuất echinacea có khả năng ngăn ngừa các triệu chứng cảm lạnh thông thường sau khi bị nhiễm virus cảm lạnh trên lâm sàng.Hôm nay,chiết xuất echinaceađược sử dụng rộng rãi ở Mỹ, Châu Âu và các nơi khác, đặc biệt để phòng ngừa và điều trị cảm lạnh thông thường.
5. Chiết xuất rễ cam thảo
Rễ cam thảođược trồng khắp Châu Âu, Châu Á và Trung Đông. Nó được sử dụng làm hương liệu trong kẹo, các loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá khác. Nhiều sản phẩm “cam thảo” được bán ở Hoa Kỳ không chứa cam thảo thực sự. Dầu hồi, có mùi và vị giống cam thảo, thường được sử dụng thay thế. Rễ cam thảo có lịch sử sử dụng lâu dài, bắt nguồn từ nền văn hóa Assyrian, Ai Cập, Trung Quốc và Ấn Độ cổ đại. Theo truyền thống, nó được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm các bệnh về phổi, gan, tuần hoàn và thận. Ngày nay, rễ cam thảo được quảng bá như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống cho các tình trạng như vấn đề về tiêu hóa, triệu chứng mãn kinh, ho và nhiễm trùng do vi khuẩn và virus. Thuốc súc miệng hoặc viên ngậm cam thảo đã được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm đau họng đôi khi xảy ra sau phẫu thuật. Cam thảo cũng là một thành phần trong một số sản phẩm dùng ngoài da (bôi lên da).
6. Chiết xuất Wort của St John
St. John's wortlà một loài thực vật có hoa màu vàng đã được sử dụng trong y học cổ truyền châu Âu từ thời Hy Lạp cổ đại.Trong lịch sử, St. John's wort đã được sử dụng cho nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm bệnh thận và phổi, mất ngủ và trầm cảm, đồng thời giúp chữa lành vết thương.Hiện tại, St. John's wort được quảng bá cho bệnh trầm cảm, các triệu chứng mãn kinh, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn triệu chứng soma (tình trạng một người trải qua lo lắng cực độ và quá mức về các triệu chứng thể chất), rối loạn ám ảnh cưỡng chế và các tình trạng khác. Việc sử dụng tại chỗ (bôi lên da) St. John's wort được khuyến khích cho các tình trạng da khác nhau, bao gồm vết thương, vết bầm tím và đau cơ.
7. Chiết xuất Ashwagandha
Ashwagandhalà một trong những loại thảo mộc quan trọng nhất ở Ayurveda, là một dạng thuốc thay thế truyền thống dựa trên nguyên tắc chữa bệnh tự nhiên của Ấn Độ.Người ta đã sử dụng ashwagandha trong hàng ngàn năm để giảm bớt căng thẳng, tăng mức năng lượng và cải thiện sự tập trung.“Ashwagandha” là tiếng Phạn có nghĩa là “mùi ngựa”, ám chỉ cả mùi hương của loại thảo mộc và khả năng tăng sức mạnh tiềm tàng của nó.Tên thực vật của nó làWithania somnifera, và nó còn được biết đến với một số tên khác, bao gồm “nhân sâm Ấn Độ” và “anh đào mùa đông”.Cây ashwagandha là một loại cây bụi nhỏ có hoa màu vàng có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á.Chiết xuất Ashwagandhatừ rễ hoặc lá của cây được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau.
8.Chiết xuất rễ nhân sâm
Nhân sâmlà loại thảo dược giàu chất chống oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy rằng nó có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe não bộ, chức năng miễn dịch, kiểm soát lượng đường trong máu, v.v. Nhân sâm đã được chứng minh là giúp giảm các dấu hiệu viêm và giúp bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Nhân sâm đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện trí nhớ và giảm căng thẳng. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn nhưng nó cũng có thể có lợi trong việc chống lại sự suy giảm nhận thức, bệnh Alzheimer, trầm cảm và lo lắng.Chiết xuất nhân sâm thường có nguồn gốc từ rễ của cây này. Là một chất bổ sung thảo dược, chiết xuất này có đặc tính chống viêm, chống ung thư và chống oxy hóa. Nó cũng được sử dụng trong điều trị vi lượng đồng căn đối với các tình trạng như trầm cảm, căng thẳng, ham muốn tình dục thấp và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Ginsenosides, còn được gọi là panaxoside, ức chế sự tổng hợp protein phân bào và ATP trong tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, ức chế sự xâm lấn của tế bào ung thư, ức chế sự di căn của tế bào khối u và ức chế quá trình tự hủy của tế bào khối u. thúc đẩy và ức chế sự phát triển của tế bào khối u.Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất nhân sâm giúp cải thiện sự cân bằng, ngăn ngừa bệnh tiểu đường, chữa bệnh thiếu máu và tăng cường hệ tiêu hóa. Nó cũng đã được chứng minh là mang lại lợi ích. Việc sử dụng nhân sâm đã cải thiện cả tác động về thể chất và tinh thần của căng thẳng. Nó thậm chí còn được phát hiện là có tác dụng làm giảm tác động của việc tiêu thụ rượu và tình trạng nôn nao sau đó.Chiết xuất nhân sâmlà thành phần phổ biến trong nước tăng lực, trà nhân sâm và thuốc hỗ trợ ăn kiêng.
9. Chiết xuất nghệ
nghệlà một loại gia vị phổ biến có nguồn gốc từ rễ cây Curcuma longa. Nó chứa một chất hóa học gọi là curcumin, có thể làm giảm sưng tấy. Nghệ có vị đắng, ấm và thường được sử dụng để tạo hương vị hoặc tạo màu cho bột cà ri, mù tạt, bơ và pho mát. Vì chất curcumin và các hóa chất khác trong nghệ có thể làm giảm sưng nên nó thường được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến đau và viêm. Người ta thường sử dụng nghệ để điều trị viêm xương khớp. Nó cũng được sử dụng cho bệnh sốt cỏ khô, trầm cảm, cholesterol cao, một loại bệnh về gan và ngứa. Bột chiết xuất từ nghệ chứa các hợp chất hoạt tính sinh học có đặc tính chữa bệnh mạnh mẽ. Chiết xuất thân rễ củ nghệ là một hợp chất chống viêm tự nhiên. Chiết xuất nghệ Curcumin làm tăng đáng kể khả năng chống oxy hóa của cơ thể
Bản tóm tắt
Thực phẩm tăng cường miễn dịch có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của con người và cải thiện khả năng chống lại nhiễm trùng. Điều đó nói lên rằng, điều quan trọng cần nhớ là hệ thống miễn dịch rất phức tạp. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh chỉ là một cách để hỗ trợ sức khỏe miễn dịch. Điều quan trọng là phải nhận thức được các yếu tố lối sống khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như tập thể dục và không hút thuốc.Bất cứ ai thường xuyên bị cảm lạnh hoặc các bệnh khác và lo lắng về hệ thống miễn dịch của mình nên đi khám bác sĩ.
Mục tiêu doanh nghiệp của chúng tôi là “Làm cho thế giới hạnh phúc hơn và khỏe mạnh hơn“.
Để biết thêm thông tin về chiết xuất thực vật, bạn có thể liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào!!
Tài liệu tham khảo: https://www.sohu.com
https://www.webmd.com/diet/health-benefits-olive-leaf-extract
https://www.sciencedirect.com/topics/medicine-and-dentistry/echinacea
https://www.nccih.nih.gov/health/licorice-root
https://www.healthline.com/nutrition/ashwagandha
https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-662/turmeric
Thời gian đăng: Jan-10-2023